|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiềm chế
| maîtriser; dominer; tempérer; réprimer | | | Kiềm chế dục vọng | | maîtriser ses passions | | | Kiềm chế cơn giận | | dominer sa colère | | | Kiềm chế lòng thèm muốn | | réprimer une envie | | | tự kiềm chế | | | se retenir; se maîtriser; se tempérer; se surmonter; se tenir à quatre |
|
|
|
|